Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peru Nuevo Sol và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peru Nuevo Sol. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Nuevos Peru Soles để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


PEN XOF
coinmill.com
2.00 325
5.00 811
10.00 1623
20.00 3245
50.00 8113
100.00 16,226
200.00 32,452
500.00 81,131
1000.00 162,262
2000.00 324,523
5000.00 811,308
10,000.00 1,622,617
20,000.00 3,245,233
50,000.00 8,113,084
100,000.00 16,226,167
200,000.00 32,452,335
500,000.00 81,130,837
PEN tỷ lệ
15 tháng Năm 2024
XOF PEN
coinmill.com
500 3.08
1000 6.16
2000 12.33
5000 30.81
10,000 61.63
20,000 123.26
50,000 308.14
100,000 616.29
200,000 1232.58
500,000 3081.44
1,000,000 6162.88
2,000,000 12,325.77
5,000,000 30,814.42
10,000,000 61,628.85
20,000,000 123,257.70
50,000,000 308,144.24
100,000,000 616,288.48
XOF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ