Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peru Nuevo Sol và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peru Nuevo Sol. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Nuevos Peru Soles để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu PEN có thể được viết S. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


PEN YER
coinmill.com
2.00 134.555
5.00 336.390
10.00 672.780
20.00 1345.555
50.00 3363.890
100.00 6727.780
200.00 13,455.560
500.00 33,638.900
1000.00 67,277.800
2000.00 134,555.595
5000.00 336,388.990
10,000.00 672,777.980
20,000.00 1,345,555.960
50,000.00 3,363,889.905
100,000.00 6,727,779.805
200,000.00 13,455,559.615
500,000.00 33,638,899.035
PEN tỷ lệ
15 tháng Năm 2024
YER PEN
coinmill.com
200.000 2.97
500.000 7.43
1000.000 14.86
2000.000 29.73
5000.000 74.32
10,000.000 148.64
20,000.000 297.27
50,000.000 743.19
100,000.000 1486.37
200,000.000 2972.75
500,000.000 7431.87
1,000,000.000 14,863.74
2,000,000.000 29,727.49
5,000,000.000 74,318.72
10,000,000.000 148,637.44
20,000,000.000 297,274.89
50,000,000.000 743,187.22
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ