Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Peru Nuevo Sol (PEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peru Nuevo Sol và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peru Nuevo Sol. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Nuevos Peru Soles để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Ký hiệu PEN có thể được viết S. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


PEN ZRN
coinmill.com
2.00 1,237,480
5.00 3,093,710
10.00 6,187,420
20.00 12,374,830
50.00 30,937,080
100.00 61,874,160
200.00 123,748,320
500.00 309,370,790
1000.00 618,741,580
2000.00 1,237,483,160
5000.00 3,093,707,900
10,000.00 6,187,415,800
20,000.00 12,374,831,600
50,000.00 30,937,079,000
100,000.00 61,874,157,990
200,000.00 123,748,315,980
500,000.00 309,370,789,960
PEN tỷ lệ
22 tháng Năm 2024
ZRN PEN
coinmill.com
2,000,000 3.23
5,000,000 8.08
10,000,000 16.16
20,000,000 32.32
50,000,000 80.81
100,000,000 161.62
200,000,000 323.24
500,000,000 808.09
1,000,000,000 1616.18
2,000,000,000 3232.37
5,000,000,000 8080.92
10,000,000,000 16,161.84
20,000,000,000 32,323.67
50,000,000,000 80,809.18
100,000,000,000 161,618.36
200,000,000,000 323,236.72
500,000,000,000 808,091.80
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ