Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Philippine và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Philippine. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Philippine Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


PHP SAR
coinmill.com
50.00 3
100.00 6
200.00 13
500.00 32
1000.00 65
2000.00 130
5000.00 325
10,000.00 649
20,000.00 1298
50,000.00 3246
100,000.00 6492
200,000.00 12,984
500,000.00 32,461
1,000,000.00 64,922
2,000,000.00 129,844
5,000,000.00 324,609
10,000,000.00 649,219
PHP tỷ lệ
15 tháng Năm 2024
SAR PHP
coinmill.com
2 30.81
5 77.02
10 154.03
20 308.06
50 770.16
100 1540.31
200 3080.63
500 7701.57
1000 15,403.13
2000 30,806.26
5000 77,015.65
10,000 154,031.31
20,000 308,062.62
50,000 770,156.54
100,000 1,540,313.09
200,000 3,080,626.18
500,000 7,701,565.44
SAR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ