Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Philippine và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Philippine. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Philippine Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


PHP TWD
coinmill.com
50.00 27
100.00 53
200.00 107
500.00 267
1000.00 534
2000.00 1067
5000.00 2668
10,000.00 5336
20,000.00 10,672
50,000.00 26,681
100,000.00 53,361
200,000.00 106,723
500,000.00 266,807
1,000,000.00 533,613
2,000,000.00 1,067,227
5,000,000.00 2,668,067
10,000,000.00 5,336,134
PHP tỷ lệ
15 tháng Năm 2024
TWD PHP
coinmill.com
20 37.48
50 93.70
100 187.40
200 374.80
500 937.01
1000 1874.02
2000 3748.03
5000 9370.08
10,000 18,740.16
20,000 37,480.32
50,000 93,700.79
100,000 187,401.59
200,000 374,803.17
500,000 937,007.93
1,000,000 1,874,015.87
2,000,000 3,748,031.74
5,000,000 9,370,079.34
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ