Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Philippine và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Philippine. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Philippine Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


PHP XPF
coinmill.com
50.00 95
100.00 191
200.00 381
500.00 953
1000.00 1906
2000.00 3812
5000.00 9529
10,000.00 19,058
20,000.00 38,116
50,000.00 95,290
100,000.00 190,580
200,000.00 381,160
500,000.00 952,901
1,000,000.00 1,905,801
2,000,000.00 3,811,602
5,000,000.00 9,529,005
10,000,000.00 19,058,010
PHP tỷ lệ
15 tháng Năm 2024
XPF PHP
coinmill.com
100 52.47
200 104.94
500 262.36
1000 524.71
2000 1049.43
5000 2623.57
10,000 5247.14
20,000 10,494.27
50,000 26,235.69
100,000 52,471.37
200,000 104,942.75
500,000 262,356.87
1,000,000 524,713.74
2,000,000 1,049,427.48
5,000,000 2,623,568.71
10,000,000 5,247,137.42
20,000,000 10,494,274.84
XPF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ