Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Pakistan và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Pakistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Pakistan Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Pakistan là tiền tệ Pakistan (PK, PAK). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PKR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


PKR SNT
coinmill.com
200.00 18.633
500.00 46.583
1000.00 93.165
2000.00 186.330
5000.00 465.826
10,000.00 931.652
20,000.00 1863.304
50,000.00 4658.261
100,000.00 9316.522
200,000.00 18,633.045
500,000.00 46,582.612
1,000,000.00 93,165.225
2,000,000.00 186,330.450
5,000,000.00 465,826.125
10,000,000.00 931,652.250
20,000,000.00 1,863,304.500
50,000,000.00 4,658,261.249
PKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SNT PKR
coinmill.com
20.000 214.67
50.000 536.68
100.000 1073.36
200.000 2146.72
500.000 5366.81
1000.000 10,733.62
2000.000 21,467.24
5000.000 53,668.09
10,000.000 107,336.19
20,000.000 214,672.37
50,000.000 536,680.93
100,000.000 1,073,361.87
200,000.000 2,146,723.74
500,000.000 5,366,809.34
1,000,000.000 10,733,618.69
2,000,000.000 21,467,237.38
5,000,000.000 53,668,093.44
SNT tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ