Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Pakistan và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Pakistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Pakistan Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Pakistan là tiền tệ Pakistan (PK, PAK). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PKR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 14 chữ số có nghĩa.


PKR XEM
coinmill.com
200.00 17.908
500.00 44.771
1000.00 89.542
2000.00 179.085
5000.00 447.711
10,000.00 895.423
20,000.00 1790.846
50,000.00 4477.115
100,000.00 8954.229
200,000.00 17,908.459
500,000.00 44,771.147
1,000,000.00 89,542.295
2,000,000.00 179,084.589
5,000,000.00 447,711.473
10,000,000.00 895,422.946
20,000,000.00 1,790,845.892
50,000,000.00 4,477,114.729
PKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM PKR
coinmill.com
20.000 223.36
50.000 558.40
100.000 1116.79
200.000 2233.58
500.000 5583.95
1000.000 11,167.91
2000.000 22,335.81
5000.000 55,839.53
10,000.000 111,679.07
20,000.000 223,358.14
50,000.000 558,395.34
100,000.000 1,116,790.68
200,000.000 2,233,581.36
500,000.000 5,583,953.40
1,000,000.000 11,167,906.79
2,000,000.000 22,335,813.59
5,000,000.000 55,839,533.97
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ