Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Pakistan và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Pakistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Pakistan Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Pakistan là tiền tệ Pakistan (PK, PAK). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi PKR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


PKR XPF
coinmill.com
200.00 77
500.00 192
1000.00 383
2000.00 766
5000.00 1916
10,000.00 3832
20,000.00 7663
50,000.00 19,158
100,000.00 38,317
200,000.00 76,634
500,000.00 191,584
1,000,000.00 383,168
2,000,000.00 766,335
5,000,000.00 1,915,838
10,000,000.00 3,831,676
20,000,000.00 7,663,352
50,000,000.00 19,158,380
PKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPF PKR
coinmill.com
100 260.98
200 521.96
500 1304.91
1000 2609.82
2000 5219.65
5000 13,049.12
10,000 26,098.24
20,000 52,196.48
50,000 130,491.20
100,000 260,982.40
200,000 521,964.79
500,000 1,304,911.99
1,000,000 2,609,823.97
2,000,000 5,219,647.95
5,000,000 13,049,119.87
10,000,000 26,098,239.74
20,000,000 52,196,479.49
XPF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ