Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Zloty Ba Lan (PLN) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Zloty Ba Lan và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Zloty Ba Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Ba Lan Zlotych để chuyển đổi loại tiền tệ.

Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


PLN RUR
coinmill.com
2.00 45,560
5.00 113,910
10.00 227,810
20.00 455,620
50.00 1,139,060
100.00 2,278,110
200.00 4,556,220
500.00 11,390,550
1000.00 22,781,100
2000.00 45,562,200
5000.00 113,905,510
10,000.00 227,811,020
20,000.00 455,622,030
50,000.00 1,139,055,080
100,000.00 2,278,110,160
200,000.00 4,556,220,320
500,000.00 11,390,550,810
PLN tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
RUR PLN
coinmill.com
50,000 2.19
100,000 4.39
200,000 8.78
500,000 21.95
1,000,000 43.90
2,000,000 87.79
5,000,000 219.48
10,000,000 438.96
20,000,000 877.92
50,000,000 2194.80
100,000,000 4389.60
200,000,000 8779.21
500,000,000 21,948.02
1,000,000,000 43,896.03
2,000,000,000 87,792.07
5,000,000,000 219,480.17
10,000,000,000 438,960.34
RUR tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ