Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Zloty Ba Lan và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Zloty Ba Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Ba Lan Zlotych để chuyển đổi loại tiền tệ.

Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


PLN SAR
coinmill.com
2.00 2
5.00 5
10.00 10
20.00 19
50.00 48
100.00 95
200.00 190
500.00 476
1000.00 952
2000.00 1905
5000.00 4762
10,000.00 9523
20,000.00 19,047
50,000.00 47,617
100,000.00 95,234
200,000.00 190,468
500,000.00 476,170
PLN tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
SAR PLN
coinmill.com
2 2.10
5 5.25
10 10.50
20 21.00
50 52.50
100 105.00
200 210.01
500 525.02
1000 1050.04
2000 2100.09
5000 5250.22
10,000 10,500.45
20,000 21,000.89
50,000 52,502.23
100,000 105,004.46
200,000 210,008.91
500,000 525,022.28
SAR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ