Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Zloty Ba Lan và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Zloty Ba Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Ba Lan Zlotych để chuyển đổi loại tiền tệ.

Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


PLN TND
coinmill.com
2.00 1.590
5.00 3.970
10.00 7.945
20.00 15.885
50.00 39.715
100.00 79.425
200.00 158.850
500.00 397.130
1000.00 794.260
2000.00 1588.520
5000.00 3971.300
10,000.00 7942.595
20,000.00 15,885.190
50,000.00 39,712.980
100,000.00 79,425.960
200,000.00 158,851.915
500,000.00 397,129.790
PLN tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
TND PLN
coinmill.com
2.000 2.52
5.000 6.30
10.000 12.59
20.000 25.18
50.000 62.95
100.000 125.90
200.000 251.81
500.000 629.52
1000.000 1259.03
2000.000 2518.07
5000.000 6295.17
10,000.000 12,590.34
20,000.000 25,180.68
50,000.000 62,951.71
100,000.000 125,903.42
200,000.000 251,806.85
500,000.000 629,517.11
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ