Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Zloty Ba Lan và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Zloty Ba Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Ba Lan Zlotych để chuyển đổi loại tiền tệ.

Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


PLN TWD
coinmill.com
2.00 16
5.00 39
10.00 78
20.00 157
50.00 391
100.00 783
200.00 1566
500.00 3914
1000.00 7828
2000.00 15,655
5000.00 39,138
10,000.00 78,276
20,000.00 156,552
50,000.00 391,379
100,000.00 782,759
200,000.00 1,565,518
500,000.00 3,913,795
PLN tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
TWD PLN
coinmill.com
20 2.56
50 6.39
100 12.78
200 25.55
500 63.88
1000 127.75
2000 255.51
5000 638.77
10,000 1277.53
20,000 2555.07
50,000 6387.66
100,000 12,775.33
200,000 25,550.65
500,000 63,876.63
1,000,000 127,753.26
2,000,000 255,506.52
5,000,000 638,766.29
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ