Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Zloty Ba Lan và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Zloty Ba Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Ba Lan Zlotych để chuyển đổi loại tiền tệ.

Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). The VeChain là tiền tệ không có nước. Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


PLN VEN
coinmill.com
2.00 0.3287
5.00 0.8217
10.00 1.6433
20.00 3.2867
50.00 8.2167
100.00 16.4334
200.00 32.8668
500.00 82.1670
1000.00 164.3340
2000.00 328.6681
5000.00 821.6702
10,000.00 1643.3404
20,000.00 3286.6807
50,000.00 8216.7018
100,000.00 16,433.4035
200,000.00 32,866.8070
500,000.00 82,167.0175
PLN tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
VEN PLN
coinmill.com
0.5000 3.04
1.0000 6.09
2.0000 12.17
5.0000 30.43
10.0000 60.85
20.0000 121.70
50.0000 304.26
100.0000 608.52
200.0000 1217.03
500.0000 3042.58
1000.0000 6085.17
2000.0000 12,170.33
5000.0000 30,425.83
10,000.0000 60,851.67
20,000.0000 121,703.33
50,000.0000 304,258.34
100,000.0000 608,516.67
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ