Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Zloty Ba Lan và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Zloty Ba Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Ba Lan Zlotych để chuyển đổi loại tiền tệ.

Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Ký hiệu VND có thể được viết D. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


PLN VND
coinmill.com
2.00 12,000
5.00 30,000
10.00 59,800
20.00 119,800
50.00 299,200
100.00 598,600
200.00 1,197,200
500.00 2,993,000
1000.00 5,986,000
2000.00 11,971,800
5000.00 29,929,600
10,000.00 59,859,400
20,000.00 119,718,600
50,000.00 299,296,600
100,000.00 598,593,200
200,000.00 1,197,186,600
500,000.00 2,992,966,400
PLN tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
VND PLN
coinmill.com
20,000 3.34
50,000 8.35
100,000 16.71
200,000 33.41
500,000 83.53
1,000,000 167.06
2,000,000 334.12
5,000,000 835.29
10,000,000 1670.58
20,000,000 3341.17
50,000,000 8352.92
100,000,000 16,705.83
200,000,000 33,411.67
500,000,000 83,529.17
1,000,000,000 167,058.35
2,000,000,000 334,116.69
5,000,000,000 835,291.73
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ