Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Zloty Ba Lan và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Zloty Ba Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Ba Lan Zlotych để chuyển đổi loại tiền tệ.

Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). The NEM là tiền tệ không có nước. Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 14 chữ số có nghĩa.


PLN XEM
coinmill.com
2.00 13.066
5.00 32.665
10.00 65.331
20.00 130.662
50.00 326.654
100.00 653.308
200.00 1306.617
500.00 3266.542
1000.00 6533.085
2000.00 13,066.169
5000.00 32,665.423
10,000.00 65,330.845
20,000.00 130,661.690
50,000.00 326,654.226
100,000.00 653,308.452
200,000.00 1,306,616.904
500,000.00 3,266,542.259
PLN tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
XEM PLN
coinmill.com
20.000 3.06
50.000 7.65
100.000 15.31
200.000 30.61
500.000 76.53
1000.000 153.07
2000.000 306.13
5000.000 765.34
10,000.000 1530.67
20,000.000 3061.34
50,000.000 7653.35
100,000.000 15,306.71
200,000.000 30,613.41
500,000.000 76,533.53
1,000,000.000 153,067.05
2,000,000.000 306,134.11
5,000,000.000 765,335.27
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ