Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Zloty Ba Lan và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Zloty Ba Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Ba Lan Zlotych để chuyển đổi loại tiền tệ.

Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


PLN XPD
coinmill.com
2.00 0.001
5.00 0.001
10.00 0.003
20.00 0.005
50.00 0.014
100.00 0.027
200.00 0.055
500.00 0.137
1000.00 0.274
2000.00 0.549
5000.00 1.372
10,000.00 2.743
20,000.00 5.486
50,000.00 13.716
100,000.00 27.432
200,000.00 54.864
500,000.00 137.160
PLN tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
XPD PLN
coinmill.com
0.001 3.65
0.002 7.29
0.005 18.23
0.010 36.45
0.020 72.91
0.050 182.27
0.100 364.54
0.200 729.07
0.500 1822.69
1.000 3645.37
2.000 7290.75
5.000 18,226.87
10.000 36,453.74
20.000 72,907.47
50.000 182,268.68
100.000 364,537.36
200.000 729,074.72
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ