Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Populous (PPT) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Populous và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Populous. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Populouses để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Populous là tiền tệ không có nước. Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu PPT có thể được viết PPT. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái the Populous cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi PPT có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


PPT RUR
coinmill.com
0.50000 46,790
1.00000 93,570
2.00000 187,150
5.00000 467,860
10.00000 935,730
20.00000 1,871,460
50.00000 4,678,650
100.00000 9,357,290
200.00000 18,714,580
500.00000 46,786,460
1000.00000 93,572,910
2000.00000 187,145,820
5000.00000 467,864,550
10,000.00000 935,729,110
20,000.00000 1,871,458,220
50,000.00000 4,678,645,550
100,000.00000 9,357,291,100
PPT tỷ lệ
7 tháng Mười một 2021
RUR PPT
coinmill.com
50,000 0.53434
100,000 1.06869
200,000 2.13737
500,000 5.34343
1,000,000 10.68685
2,000,000 21.37371
5,000,000 53.43427
10,000,000 106.86854
20,000,000 213.73707
50,000,000 534.34268
100,000,000 1068.68536
200,000,000 2137.37072
500,000,000 5343.42680
1,000,000,000 10,686.85359
2,000,000,000 21,373.70719
5,000,000,000 53,434.26797
10,000,000,000 106,868.53594
RUR tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ