Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Tunisia Dinar (TND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bồ Đào Nha Escudo và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bồ Đào Nha Escudo. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Bồ Đào Nha Escudos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu TND có thể được viết TD. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


PTE TND
coinmill.com
100.00 1.690
200.00 3.380
500.00 8.455
1000.00 16.910
2000.00 33.820
5000.00 84.550
10,000.00 169.100
20,000.00 338.200
50,000.00 845.500
100,000.00 1691.000
200,000.00 3382.005
500,000.00 8455.010
1,000,000.00 16,910.025
2,000,000.00 33,820.050
5,000,000.00 84,550.120
10,000,000.00 169,100.240
20,000,000.00 338,200.480
PTE tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
TND PTE
coinmill.com
2.000 118.25
5.000 295.70
10.000 591.35
20.000 1182.75
50.000 2956.85
100.000 5913.65
200.000 11,827.30
500.000 29,568.25
1000.000 59,136.50
2000.000 118,273.05
5000.000 295,682.60
10,000.000 591,365.20
20,000.000 1,182,730.45
50,000.000 2,956,826.10
100,000.000 5,913,652.15
200,000.000 11,827,304.30
500,000.000 29,568,260.80
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ