Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Qatar Rian và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Qatar Rian. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Qatar Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


QAR SEK
coinmill.com
2 5.87
5 14.69
10 29.37
20 58.74
50 146.86
100 293.72
200 587.44
500 1468.59
1000 2937.18
2000 5874.36
5000 14,685.91
10,000 29,371.82
20,000 58,743.64
50,000 146,859.10
100,000 293,718.20
200,000 587,436.40
500,000 1,468,591.01
QAR tỷ lệ
15 tháng Năm 2024
SEK QAR
coinmill.com
10.00 3
20.00 7
50.00 17
100.00 34
200.00 68
500.00 170
1000.00 340
2000.00 681
5000.00 1702
10,000.00 3405
20,000.00 6809
50,000.00 17,023
100,000.00 34,046
200,000.00 68,092
500,000.00 170,231
1,000,000.00 340,462
2,000,000.00 680,925
SEK tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ