Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Qatar Rian và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Qatar Rian. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Qatar Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


QAR UZS
coinmill.com
2 6287.06
5 15,717.66
10 31,435.31
20 62,870.63
50 157,176.57
100 314,353.14
200 628,706.28
500 1,571,765.69
1000 3,143,531.38
2000 6,287,062.75
5000 15,717,656.88
10,000 31,435,313.76
20,000 62,870,627.51
50,000 157,176,568.78
100,000 314,353,137.57
200,000 628,706,275.13
500,000 1,571,765,687.84
QAR tỷ lệ
15 tháng Năm 2024
UZS QAR
coinmill.com
10,000.00 3
20,000.00 6
50,000.00 16
100,000.00 32
200,000.00 64
500,000.00 159
1,000,000.00 318
2,000,000.00 636
5,000,000.00 1591
10,000,000.00 3181
20,000,000.00 6362
50,000,000.00 15,906
100,000,000.00 31,811
200,000,000.00 63,623
500,000,000.00 159,057
1,000,000,000.00 318,114
2,000,000,000.00 636,227
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ