Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Qatar Rian và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Qatar Rian. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Qatar Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


QAR XCD
coinmill.com
2 1.53
5 3.84
10 7.67
20 15.34
50 38.36
100 76.72
200 153.44
500 383.60
1000 767.20
2000 1534.39
5000 3835.98
10,000 7671.96
20,000 15,343.93
50,000 38,359.81
100,000 76,719.63
200,000 153,439.26
500,000 383,598.15
QAR tỷ lệ
15 tháng Năm 2024
XCD QAR
coinmill.com
2.00 3
5.00 7
10.00 13
20.00 26
50.00 65
100.00 130
200.00 261
500.00 652
1000.00 1303
2000.00 2607
5000.00 6517
10,000.00 13,034
20,000.00 26,069
50,000.00 65,172
100,000.00 130,345
200,000.00 260,689
500,000.00 651,724
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ