Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Qatar Rian và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Qatar Rian. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Qatar Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


QAR XOF
coinmill.com
2 332
5 829
10 1659
20 3317
50 8294
100 16,587
200 33,174
500 82,936
1000 165,872
2000 331,745
5000 829,362
10,000 1,658,723
20,000 3,317,446
50,000 8,293,616
100,000 16,587,231
200,000 33,174,462
500,000 82,936,155
QAR tỷ lệ
15 tháng Năm 2024
XOF QAR
coinmill.com
500 3
1000 6
2000 12
5000 30
10,000 60
20,000 121
50,000 301
100,000 603
200,000 1206
500,000 3014
1,000,000 6029
2,000,000 12,057
5,000,000 30,144
10,000,000 60,287
20,000,000 120,575
50,000,000 301,437
100,000,000 602,873
XOF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ