Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Qatar Rian và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Qatar Rian. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Qatar Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


QAR XPT
coinmill.com
2 0.001
5 0.002
10 0.003
20 0.006
50 0.015
100 0.030
200 0.060
500 0.150
1000 0.300
2000 0.601
5000 1.501
10,000 3.003
20,000 6.006
50,000 15.015
100,000 30.029
200,000 60.059
500,000 150.147
QAR tỷ lệ
15 tháng Năm 2024
XPT QAR
coinmill.com
0.001 3
0.002 7
0.005 17
0.010 33
0.020 67
0.050 167
0.100 333
0.200 666
0.500 1665
1.000 3330
2.000 6660
5.000 16,650
10.000 33,301
20.000 66,601
50.000 166,503
100.000 333,007
200.000 666,013
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ