Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Qatar Rian và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Qatar Rian. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Qatar Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


QAR YER
coinmill.com
2 137.550
5 343.875
10 687.750
20 1375.495
50 3438.745
100 6877.485
200 13,754.970
500 34,387.430
1000 68,774.860
2000 137,549.720
5000 343,874.300
10,000 687,748.595
20,000 1,375,497.195
50,000 3,438,742.985
100,000 6,877,485.970
200,000 13,754,971.945
500,000 34,387,429.860
QAR tỷ lệ
15 tháng Năm 2024
YER QAR
coinmill.com
200.000 3
500.000 7
1000.000 15
2000.000 29
5000.000 73
10,000.000 145
20,000.000 291
50,000.000 727
100,000.000 1454
200,000.000 2908
500,000.000 7270
1,000,000.000 14,540
2,000,000.000 29,080
5,000,000.000 72,701
10,000,000.000 145,402
20,000,000.000 290,804
50,000,000.000 727,010
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ