Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Augur (REP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Augur và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Augur. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Augurs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Augur là tiền tệ không có nước. Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu REP có thể được viết REP. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái the Augur cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tám 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi REP có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


REP SKK
coinmill.com
0.50000 23.0
1.00000 46.0
2.00000 91.5
5.00000 229.0
10.00000 458.0
20.00000 916.0
50.00000 2290.5
100.00000 4581.0
200.00000 9162.0
500.00000 22,904.5
1000.00000 45,809.0
2000.00000 91,618.5
5000.00000 229,046.0
10,000.00000 458,092.0
20,000.00000 916,184.5
50,000.00000 2,290,461.0
100,000.00000 4,580,922.5
REP tỷ lệ
4 tháng Tám 2023
SKK REP
coinmill.com
20.0 0.43659
50.0 1.09148
100.0 2.18297
200.0 4.36593
500.0 10.91483
1000.0 21.82966
2000.0 43.65933
5000.0 109.14832
10,000.0 218.29665
20,000.0 436.59329
50,000.0 1091.48324
100,000.0 2182.96647
200,000.0 4365.93294
500,000.0 10,914.83236
1,000,000.0 21,829.66472
2,000,000.0 43,659.32943
5,000,000.0 109,148.32358
SKK tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ