Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Augur và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Augur. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Augurs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Augur là tiền tệ không có nước. The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu REP có thể được viết REP. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái the Augur cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tám 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi REP có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 14 chữ số có nghĩa.


REP XEM
coinmill.com
0.50000 21.201
1.00000 42.402
2.00000 84.804
5.00000 212.010
10.00000 424.020
20.00000 848.041
50.00000 2120.102
100.00000 4240.203
200.00000 8480.406
500.00000 21,201.016
1000.00000 42,402.032
2000.00000 84,804.065
5000.00000 212,010.162
10,000.00000 424,020.324
20,000.00000 848,040.648
50,000.00000 2,120,101.621
100,000.00000 4,240,203.242
REP tỷ lệ
4 tháng Tám 2023
XEM REP
coinmill.com
20.000 0.47168
50.000 1.17919
100.000 2.35838
200.000 4.71676
500.000 11.79189
1000.000 23.58378
2000.000 47.16755
5000.000 117.91888
10,000.000 235.83775
20,000.000 471.67550
50,000.000 1179.18876
100,000.000 2358.37752
200,000.000 4716.75504
500,000.000 11,791.88759
1,000,000.000 23,583.77519
2,000,000.000 47,167.55037
5,000,000.000 117,918.87593
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ