Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Leu Rumani và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Leu Rumani. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Rumani Lei để chuyển đổi loại tiền tệ.

Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu RON có thể được viết L. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


RON SAR
coinmill.com
5.00 4
10.00 8
20.00 16
50.00 40
100.00 81
200.00 161
500.00 403
1000.00 806
2000.00 1611
5000.00 4029
10,000.00 8057
20,000.00 16,114
50,000.00 40,285
100,000.00 80,570
200,000.00 161,141
500,000.00 402,852
1,000,000.00 805,705
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR RON
coinmill.com
2 2.48
5 6.21
10 12.41
20 24.82
50 62.06
100 124.11
200 248.23
500 620.57
1000 1241.15
2000 2482.30
5000 6205.75
10,000 12,411.49
20,000 24,822.99
50,000 62,057.46
100,000 124,114.93
200,000 248,229.86
500,000 620,574.65
SAR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ