Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Leu Rumani và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Leu Rumani. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Rumani Lei để chuyển đổi loại tiền tệ.

Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu RON có thể được viết L. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


RON SNT
coinmill.com
5.00 28.760
10.00 57.520
20.00 115.040
50.00 287.601
100.00 575.201
200.00 1150.402
500.00 2876.006
1000.00 5752.012
2000.00 11,504.024
5000.00 28,760.059
10,000.00 57,520.118
20,000.00 115,040.236
50,000.00 287,600.591
100,000.00 575,201.182
200,000.00 1,150,402.364
500,000.00 2,876,005.909
1,000,000.00 5,752,011.819
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SNT RON
coinmill.com
20.000 3.48
50.000 8.69
100.000 17.39
200.000 34.77
500.000 86.93
1000.000 173.85
2000.000 347.70
5000.000 869.26
10,000.000 1738.52
20,000.000 3477.04
50,000.000 8692.61
100,000.000 17,385.22
200,000.000 34,770.44
500,000.000 86,926.11
1,000,000.000 173,852.22
2,000,000.000 347,704.43
5,000,000.000 869,261.08
SNT tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ