Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Serbia Dinar (RSD) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Serbia Dinar và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Serbia Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Serbia dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Serbia là tiền tệ Serbia (RS, Tỷ số giới tính khi sinh). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Dinar Serbia còn được gọi là Serbe Dinar. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi RSD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


RSD RUR
coinmill.com
100.0 81,790
200.0 163,580
500.0 408,940
1000.0 817,890
2000.0 1,635,780
5000.0 4,089,450
10,000.0 8,178,890
20,000.0 16,357,790
50,000.0 40,894,470
100,000.0 81,788,940
200,000.0 163,577,870
500,000.0 408,944,680
1,000,000.0 817,889,360
2,000,000.0 1,635,778,730
5,000,000.0 4,089,446,820
10,000,000.0 8,178,893,640
20,000,000.0 16,357,787,270
RSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUR RSD
coinmill.com
50,000 61.0
100,000 122.5
200,000 244.5
500,000 611.5
1,000,000 1222.5
2,000,000 2445.5
5,000,000 6113.5
10,000,000 12,226.5
20,000,000 24,453.0
50,000,000 61,133.0
100,000,000 122,266.0
200,000,000 244,532.0
500,000,000 611,329.5
1,000,000,000 1,222,659.5
2,000,000,000 2,445,318.5
5,000,000,000 6,113,296.5
10,000,000,000 12,226,592.5
RUR tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ