Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Serbia Dinar và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Serbia Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Serbia dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Serbia là tiền tệ Serbia (RS, Tỷ số giới tính khi sinh). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Dinar Serbia còn được gọi là Serbe Dinar. Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi RSD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


RSD XPF
coinmill.com
100.0 100
200.0 201
500.0 502
1000.0 1004
2000.0 2007
5000.0 5018
10,000.0 10,037
20,000.0 20,074
50,000.0 50,184
100,000.0 100,368
200,000.0 200,737
500,000.0 501,841
1,000,000.0 1,003,683
2,000,000.0 2,007,365
5,000,000.0 5,018,413
10,000,000.0 10,036,827
20,000,000.0 20,073,653
RSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPF RSD
coinmill.com
100 99.5
200 199.5
500 498.0
1000 996.5
2000 1992.5
5000 4981.5
10,000 9963.5
20,000 19,926.5
50,000 49,816.5
100,000 99,633.0
200,000 199,266.0
500,000 498,165.5
1,000,000 996,331.0
2,000,000 1,992,661.5
5,000,000 4,981,654.5
10,000,000 9,963,308.5
20,000,000 19,926,617.0
XPF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ