Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Nga và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Nga. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Rúp Nga để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


RUB SAR
coinmill.com
50.00 2
100.00 4
200.00 8
500.00 21
1000.00 41
2000.00 82
5000.00 206
10,000.00 412
20,000.00 824
50,000.00 2060
100,000.00 4120
200,000.00 8240
500,000.00 20,600
1,000,000.00 41,200
2,000,000.00 82,400
5,000,000.00 206,001
10,000,000.00 412,002
RUB tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
SAR RUB
coinmill.com
2 48.54
5 121.36
10 242.72
20 485.43
50 1213.59
100 2427.17
200 4854.35
500 12,135.87
1000 24,271.74
2000 48,543.49
5000 121,358.72
10,000 242,717.44
20,000 485,434.88
50,000 1,213,587.20
100,000 2,427,174.41
200,000 4,854,348.82
500,000 12,135,872.05
SAR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ