Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Nga và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Nga. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Rúp Nga để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


RUB TWD
coinmill.com
50.00 17
100.00 34
200.00 68
500.00 169
1000.00 339
2000.00 677
5000.00 1693
10,000.00 3386
20,000.00 6773
50,000.00 16,932
100,000.00 33,864
200,000.00 67,727
500,000.00 169,319
1,000,000.00 338,637
2,000,000.00 677,275
5,000,000.00 1,693,186
10,000,000.00 3,386,373
RUB tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
TWD RUB
coinmill.com
20 59.06
50 147.65
100 295.30
200 590.60
500 1476.51
1000 2953.01
2000 5906.02
5000 14,765.06
10,000 29,530.12
20,000 59,060.24
50,000 147,650.61
100,000 295,301.22
200,000 590,602.44
500,000 1,476,506.11
1,000,000 2,953,012.21
2,000,000 5,906,024.42
5,000,000 14,765,061.06
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ