Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Nga và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Nga. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Rúp Nga để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


RUB VEN
coinmill.com
50.00 0.3555
100.00 0.7109
200.00 1.4219
500.00 3.5547
1000.00 7.1094
2000.00 14.2188
5000.00 35.5471
10,000.00 71.0942
20,000.00 142.1884
50,000.00 355.4711
100,000.00 710.9421
200,000.00 1421.8843
500,000.00 3554.7107
1,000,000.00 7109.4215
2,000,000.00 14,218.8429
5,000,000.00 35,547.1073
10,000,000.00 71,094.2146
RUB tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
VEN RUB
coinmill.com
0.5000 70.33
1.0000 140.66
2.0000 281.32
5.0000 703.29
10.0000 1406.58
20.0000 2813.17
50.0000 7032.92
100.0000 14,065.84
200.0000 28,131.68
500.0000 70,329.21
1000.0000 140,658.42
2000.0000 281,316.84
5000.0000 703,292.11
10,000.0000 1,406,584.22
20,000.0000 2,813,168.43
50,000.0000 7,032,921.08
100,000.0000 14,065,842.15
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ