Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Nga và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Nga. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Rúp Nga để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ký hiệu VND có thể được viết D. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


RUB VND
coinmill.com
50.00 13,000
100.00 25,800
200.00 51,800
500.00 129,400
1000.00 259,000
2000.00 518,000
5000.00 1,294,800
10,000.00 2,589,600
20,000.00 5,179,200
50,000.00 12,948,200
100,000.00 25,896,400
200,000.00 51,792,800
500,000.00 129,481,800
1,000,000.00 258,963,600
2,000,000.00 517,927,000
5,000,000.00 1,294,817,600
10,000,000.00 2,589,635,000
RUB tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
VND RUB
coinmill.com
20,000 77.23
50,000 193.08
100,000 386.15
200,000 772.31
500,000 1930.77
1,000,000 3861.55
2,000,000 7723.10
5,000,000 19,307.74
10,000,000 38,615.48
20,000,000 77,230.96
50,000,000 193,077.40
100,000,000 386,154.80
200,000,000 772,309.59
500,000,000 1,930,773.98
1,000,000,000 3,861,547.97
2,000,000,000 7,723,095.94
5,000,000,000 19,307,739.84
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ