Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Nga và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Nga. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Rúp Nga để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


RUB VUV
coinmill.com
50.00 66
100.00 131
200.00 263
500.00 656
1000.00 1313
2000.00 2625
5000.00 6564
10,000.00 13,127
20,000.00 26,255
50,000.00 65,637
100,000.00 131,273
200,000.00 262,546
500,000.00 656,366
1,000,000.00 1,312,731
2,000,000.00 2,625,463
5,000,000.00 6,563,657
10,000,000.00 13,127,314
RUB tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
VUV RUB
coinmill.com
100 76.18
200 152.35
500 380.89
1000 761.77
2000 1523.54
5000 3808.85
10,000 7617.70
20,000 15,235.41
50,000 38,088.52
100,000 76,177.04
200,000 152,354.09
500,000 380,885.22
1,000,000 761,770.43
2,000,000 1,523,540.87
5,000,000 3,808,852.17
10,000,000 7,617,704.34
20,000,000 15,235,408.68
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ