Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Nga và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Nga. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Rúp Nga để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


RUB XAU
coinmill.com
50.00 0.000
100.00 0.001
200.00 0.001
500.00 0.003
1000.00 0.006
2000.00 0.011
5000.00 0.028
10,000.00 0.055
20,000.00 0.110
50,000.00 0.275
100,000.00 0.551
200,000.00 1.102
500,000.00 2.755
1,000,000.00 5.510
2,000,000.00 11.019
5,000,000.00 27.548
10,000,000.00 55.096
RUB tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
XAU RUB
coinmill.com
0.001 90.75
0.001 181.50
0.002 363.00
0.005 907.51
0.010 1815.02
0.020 3630.05
0.050 9075.12
0.100 18,150.24
0.200 36,300.48
0.500 90,751.20
1.000 181,502.39
2.000 363,004.78
5.000 907,511.95
10.000 1,815,023.90
20.000 3,630,047.81
50.000 9,075,119.51
100.000 18,150,239.03
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ