Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Nga và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Nga. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Rúp Nga để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). The Stellar là tiền tệ không có nước. Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 14 chữ số có nghĩa.


RUB XLM
coinmill.com
50.00 5.039
100.00 10.078
200.00 20.156
500.00 50.390
1000.00 100.781
2000.00 201.562
5000.00 503.904
10,000.00 1007.808
20,000.00 2015.615
50,000.00 5039.038
100,000.00 10,078.077
200,000.00 20,156.154
500,000.00 50,390.385
1,000,000.00 100,780.770
2,000,000.00 201,561.540
5,000,000.00 503,903.849
10,000,000.00 1,007,807.698
RUB tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
XLM RUB
coinmill.com
5.000 49.61
10.000 99.23
20.000 198.45
50.000 496.13
100.000 992.25
200.000 1984.51
500.000 4961.26
1000.000 9922.53
2000.000 19,845.06
5000.000 49,612.64
10,000.000 99,225.28
20,000.000 198,450.56
50,000.000 496,126.39
100,000.000 992,252.79
200,000.000 1,984,505.58
500,000.000 4,961,263.95
1,000,000.000 9,922,527.90
XLM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ