Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Nga và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Nga. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Rúp Nga để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


RUB YER
coinmill.com
50.00 137.825
100.00 275.650
200.00 551.305
500.00 1378.260
1000.00 2756.520
2000.00 5513.045
5000.00 13,782.610
10,000.00 27,565.225
20,000.00 55,130.450
50,000.00 137,826.125
100,000.00 275,652.245
200,000.00 551,304.490
500,000.00 1,378,261.230
1,000,000.00 2,756,522.460
2,000,000.00 5,513,044.920
5,000,000.00 13,782,612.305
10,000,000.00 27,565,224.610
RUB tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
YER RUB
coinmill.com
200.000 72.56
500.000 181.39
1000.000 362.78
2000.000 725.55
5000.000 1813.88
10,000.000 3627.76
20,000.000 7255.52
50,000.000 18,138.80
100,000.000 36,277.59
200,000.000 72,555.19
500,000.000 181,387.97
1,000,000.000 362,775.93
2,000,000.000 725,551.86
5,000,000.000 1,813,879.65
10,000,000.000 3,627,759.30
20,000,000.000 7,255,518.60
50,000,000.000 18,138,796.51
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ