Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Rúp Nga (RUB) và Swazi Lilangeni (SZL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Nga Ruble và Swazi Lilangeni được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Nga Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Swazi Lilangeni trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Swazi Emalangeni hoặc Đồnd rúp Nga cũ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Lilangeni Swazi là tiền tệ Swaziland (SZ, SWZ). Ký hiệu RUR có thể được viết R. Ký hiệu SZL có thể được viết L, và E. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Lilangeni Swazi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lilangeni Swazi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SZL có 5 chữ số có nghĩa.


RUR SZL
coinmill.com
50,000 10.75
100,000 21.50
200,000 43.01
500,000 107.52
1,000,000 215.04
2,000,000 430.07
5,000,000 1075.18
10,000,000 2150.35
20,000,000 4300.70
50,000,000 10,751.75
100,000,000 21,503.51
200,000,000 43,007.02
500,000,000 107,517.55
1,000,000,000 215,035.10
2,000,000,000 430,070.20
5,000,000,000 1,075,175.49
10,000,000,000 2,150,350.99
RUR tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
SZL RUR
coinmill.com
10.00 46,500
20.00 93,010
50.00 232,520
100.00 465,040
200.00 930,080
500.00 2,325,200
1000.00 4,650,400
2000.00 9,300,810
5000.00 23,252,020
10,000.00 46,504,040
20,000.00 93,008,070
50,000.00 232,520,180
100,000.00 465,040,360
200,000.00 930,080,720
500,000.00 2,325,201,800
1,000,000.00 4,650,403,610
2,000,000.00 9,300,807,220
SZL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ