Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Rúp Nga (RUB) và Uzbekistan Som (UZS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Nga Ruble và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Nga Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Đồnd rúp Nga cũ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


RUR UZS
coinmill.com
50,000 6391.99
100,000 12,783.97
200,000 25,567.95
500,000 63,919.87
1,000,000 127,839.75
2,000,000 255,679.49
5,000,000 639,198.73
10,000,000 1,278,397.45
20,000,000 2,556,794.90
50,000,000 6,391,987.25
100,000,000 12,783,974.50
200,000,000 25,567,949.01
500,000,000 63,919,872.52
1,000,000,000 127,839,745.05
2,000,000,000 255,679,490.10
5,000,000,000 639,198,725.24
10,000,000,000 1,278,397,450.49
RUR tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
UZS RUR
coinmill.com
10,000.00 78,220
20,000.00 156,450
50,000.00 391,110
100,000.00 782,230
200,000.00 1,564,460
500,000.00 3,911,150
1,000,000.00 7,822,290
2,000,000.00 15,644,590
5,000,000.00 39,111,470
10,000,000.00 78,222,930
20,000,000.00 156,445,870
50,000,000.00 391,114,670
100,000,000.00 782,229,340
200,000,000.00 1,564,458,690
500,000,000.00 3,911,146,720
1,000,000,000.00 7,822,293,450
2,000,000,000.00 15,644,586,890
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ