Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Rúp Nga (RUB) và CraftCoin (XCC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Nga Ruble và CraftCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Nga Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho CraftCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào CraftCoins hoặc Đồnd rúp Nga cũ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa.


RUR XCC
coinmill.com
50,000 0.254
100,000 0.509
200,000 1.017
500,000 2.543
1,000,000 5.086
2,000,000 10.172
5,000,000 25.429
10,000,000 50.859
20,000,000 101.718
50,000,000 254.294
100,000,000 508.588
200,000,000 1017.176
500,000,000 2542.940
1,000,000,000 5085.880
2,000,000,000 10,171.759
5,000,000,000 25,429.398
10,000,000,000 50,858.796
RUR tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
XCC RUR
coinmill.com
0.500 98,310
1.000 196,620
2.000 393,250
5.000 983,110
10.000 1,966,230
20.000 3,932,460
50.000 9,831,140
100.000 19,662,280
200.000 39,324,560
500.000 98,311,410
1000.000 196,622,820
2000.000 393,245,640
5000.000 983,114,110
10,000.000 1,966,228,220
20,000.000 3,932,456,450
50,000.000 9,831,141,110
100,000.000 19,662,282,230
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ