Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Rúp Nga (RUB) và MaidSafeCoin (XMS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Nga Ruble và MaidSafeCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Nga Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho MaidSafeCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào MaidSafeCoins hoặc Đồnd rúp Nga cũ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). The MaidSafeCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Ký hiệu XMS có thể được viết XMS. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the MaidSafeCoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Ba 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMS có 15 chữ số có nghĩa.


RUR XMS
coinmill.com
50,000 4.04
100,000 8.08
200,000 16.15
500,000 40.38
1,000,000 80.76
2,000,000 161.52
5,000,000 403.79
10,000,000 807.58
20,000,000 1615.16
50,000,000 4037.90
100,000,000 8075.80
200,000,000 16,151.59
500,000,000 40,378.98
1,000,000,000 80,757.96
2,000,000,000 161,515.92
5,000,000,000 403,789.81
10,000,000,000 807,579.62
RUR tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
XMS RUR
coinmill.com
5.00 61,910
10.00 123,830
20.00 247,650
50.00 619,130
100.00 1,238,270
200.00 2,476,540
500.00 6,191,340
1000.00 12,382,680
2000.00 24,765,360
5000.00 61,913,400
10,000.00 123,826,800
20,000.00 247,653,600
50,000.00 619,134,000
100,000.00 1,238,268,000
200,000.00 2,476,536,000
500,000.00 6,191,340,010
1,000,000.00 12,382,680,010
XMS tỷ lệ
1 tháng Ba 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ