Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rwanda Franc và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rwanda Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Rwanda Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


RWF SAR
coinmill.com
1000 3
2000 7
5000 17
10,000 33
20,000 67
50,000 166
100,000 333
200,000 666
500,000 1664
1,000,000 3329
2,000,000 6657
5,000,000 16,644
10,000,000 33,287
20,000,000 66,574
50,000,000 166,436
100,000,000 332,872
200,000,000 665,744
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR RWF
coinmill.com
2 601
5 1502
10 3004
20 6008
50 15,021
100 30,042
200 60,083
500 150,208
1000 300,416
2000 600,832
5000 1,502,080
10,000 3,004,159
20,000 6,008,319
50,000 15,020,797
100,000 30,041,593
200,000 60,083,187
500,000 150,207,967
SAR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ