Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rwanda Franc và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rwanda Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Rwanda Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


RWF SEK
coinmill.com
1000 9.51
2000 19.02
5000 47.56
10,000 95.11
20,000 190.23
50,000 475.57
100,000 951.13
200,000 1902.26
500,000 4755.66
1,000,000 9511.32
2,000,000 19,022.64
5,000,000 47,556.59
10,000,000 95,113.18
20,000,000 190,226.36
50,000,000 475,565.90
100,000,000 951,131.81
200,000,000 1,902,263.61
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK RWF
coinmill.com
10.00 1051
20.00 2103
50.00 5257
100.00 10,514
200.00 21,028
500.00 52,569
1000.00 105,138
2000.00 210,276
5000.00 525,689
10,000.00 1,051,379
20,000.00 2,102,758
50,000.00 5,256,895
100,000.00 10,513,790
200,000.00 21,027,580
500,000.00 52,568,950
1,000,000.00 105,137,899
2,000,000.00 210,275,798
SEK tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ