Sudan Dinar (SDD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với đồng Bảng Anh Sudan (SDG) vào ngày 01 tháng 7 năm 2007.
Một SDG tương đương 100 SDD.

Rian Ả-Rập-Xê-Út (SAR) và Sudan Pound (SDG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Sudan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan dinar hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Dinar Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDD có 5 chữ số có nghĩa.


SAR SDD
coinmill.com
2 32,090.81
5 80,227.02
10 160,454.04
20 320,908.08
50 802,270.19
100 1,604,540.39
200 3,209,080.77
500 8,022,701.93
1000 16,045,403.86
2000 32,090,807.71
5000 80,227,019.28
10,000 160,454,038.55
20,000 320,908,077.11
50,000 802,270,192.77
100,000 1,604,540,385.53
200,000 3,209,080,771.07
500,000 8,022,701,927.67
SAR tỷ lệ
22 tháng Năm 2024
SDD SAR
coinmill.com
50,000.00 3
100,000.00 6
200,000.00 12
500,000.00 31
1,000,000.00 62
2,000,000.00 125
5,000,000.00 312
10,000,000.00 623
20,000,000.00 1246
50,000,000.00 3116
100,000,000.00 6232
200,000,000.00 12,465
500,000,000.00 31,162
1,000,000,000.00 62,323
2,000,000,000.00 124,646
5,000,000,000.00 311,616
10,000,000,000.00 623,231
SDD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ