Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). The Status là tiền tệ không có nước. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


SAR SNT
coinmill.com
2 14.283
5 35.708
10 71.417
20 142.834
50 357.085
100 714.169
200 1428.338
500 3570.846
1000 7141.691
2000 14,283.382
5000 35,708.456
10,000 71,416.911
20,000 142,833.823
50,000 357,084.557
100,000 714,169.114
200,000 1,428,338.229
500,000 3,570,845.572
SAR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024
SNT SAR
coinmill.com
20.000 3
50.000 7
100.000 14
200.000 28
500.000 70
1000.000 140
2000.000 280
5000.000 700
10,000.000 1400
20,000.000 2800
50,000.000 7001
100,000.000 14,002
200,000.000 28,005
500,000.000 70,011
1,000,000.000 140,023
2,000,000.000 280,046
5,000,000.000 700,114
SNT tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ