Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). The Tickets là tiền tệ không có nước. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


SAR TIX
coinmill.com
2 125.2625
5 313.1563
10 626.3127
20 1252.6254
50 3131.5634
100 6263.1268
200 12,526.2536
500 31,315.6341
1000 62,631.2681
2000 125,262.5363
5000 313,156.3406
10,000 626,312.6813
20,000 1,252,625.3626
50,000 3,131,563.4065
100,000 6,263,126.8130
200,000 12,526,253.6260
500,000 31,315,634.0650
SAR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024
TIX SAR
coinmill.com
200.0000 3
500.0000 8
1000.0000 16
2000.0000 32
5000.0000 80
10,000.0000 160
20,000.0000 319
50,000.0000 798
100,000.0000 1597
200,000.0000 3193
500,000.0000 7983
1,000,000.0000 15,966
2,000,000.0000 31,933
5,000,000.0000 79,832
10,000,000.0000 159,665
20,000,000.0000 319,329
50,000,000.0000 798,323
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ