Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


SAR TND
coinmill.com
2 1.670
5 4.170
10 8.340
20 16.680
50 41.700
100 83.400
200 166.800
500 417.005
1000 834.010
2000 1668.015
5000 4170.040
10,000 8340.080
20,000 16,680.160
50,000 41,700.395
100,000 83,400.795
200,000 166,801.590
500,000 417,003.975
SAR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024
TND SAR
coinmill.com
2.000 2
5.000 6
10.000 12
20.000 24
50.000 60
100.000 120
200.000 240
500.000 600
1000.000 1199
2000.000 2398
5000.000 5995
10,000.000 11,990
20,000.000 23,981
50,000.000 59,951
100,000.000 119,903
200,000.000 239,806
500,000.000 599,515
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ