Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


SAR TWD
coinmill.com
2 16
5 41
10 82
20 164
50 411
100 822
200 1644
500 4110
1000 8219
2000 16,439
5000 41,097
10,000 82,193
20,000 164,386
50,000 410,966
100,000 821,932
200,000 1,643,863
500,000 4,109,659
SAR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024
TWD SAR
coinmill.com
20 2
50 6
100 12
200 24
500 61
1000 122
2000 243
5000 608
10,000 1217
20,000 2433
50,000 6083
100,000 12,166
200,000 24,333
500,000 60,832
1,000,000 121,665
2,000,000 243,329
5,000,000 608,323
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ